Leave Your Message
Chất liệu dây cáp da LSZH

Chất liệu dây cáp da LSZH

Công ty JINGZE của chúng tôi tự hào giới thiệu các vật liệu cáp có vỏ bọc mới nhất được thiết kế để mang lại hiệu suất vượt trội trong nhiều điều kiện khác nhau. Với các đặc tính chống chịu thời tiết, chống cháy cao, ít khói cháy, ít độc tính và bảo vệ môi trường, cáp của chúng tôi rất lý tưởng cho nhiều ứng dụng. Chúng tôi đã thành lập một nhóm thí nghiệm theo chủ đề chuyên nghiệp, với sự hướng dẫn của các giáo sư tại các trường nổi tiếng trong nước, để không ngừng nâng cao hiệu suất của vật liệu cáp bọc của chúng tôi. Mục tiêu của chúng tôi là giảm thiểu tổn thất trong trường hợp hỏa hoạn và cung cấp cho khách hàng trải nghiệm tốt nhất có thể. Tin tưởng vào JINGZE về vật liệu cáp có vỏ bọc chất lượng cao, đáng tin cậy và thân thiện với môi trường

    TÍNH NĂNG SẢN PHẨM

    1. Khả năng chống chịu thời tiết: Vật liệu cáp có vỏ bọc halogen không khói thấp thích hợp cho cả ứng dụng trong nhà và ngoài trời vì nó có thể chịu được tác động của các điều kiện thời tiết hàng ngày như ánh nắng, mưa và độ ẩm.
    2. Khả năng chống cháy cao: Các vật liệu có vỏ bọc halogen không khói thấp thường có khả năng chống cháy cao, giúp che chắn lớp cách điện bên trong cáp khi cháy và ngăn không cho nó lan rộng.
    3. Đốt cháy ít khói: Trong trường hợp xảy ra hỏa hoạn, vật liệu cáp bọc halogen không khói ít tạo ra ít khói hơn, giúp tăng cường độ an toàn sơ tán của phi hành đoàn.
    4. Độc tính thấp: Vật liệu cáp bọc halogen không khói thường tạo ra ít khí độc hại hơn ngay cả khi đốt, giảm khả năng độc tính trong đám cháy.
    5. Bảo vệ môi trường: Thành phần không halogen của vật liệu vỏ bọc này làm giảm tác động tiêu cực của nó đối với khí quyển và tầng ozone.

    PHẠM VI SỬ DỤNG

    Cáp và cáp quang, cáp đồng trục, cáp mạng, cáp thang máy, v.v.
    Chất liệu dây cáp da LSZH 234eo0
    1234lt8
    Chất liệu dây cáp da LSZH-1os3

    Các hạng mục và tiêu chuẩn kiểm tra

    Đặc tính của vật liệu cách điện và vật liệu vỏ bọc bằng nhựa nhiệt dẻo polyolefin chống cháy thấp không chứa halogen.

    Kiểm tra hàng

    Đơn vị

    Ryêu cầu

    WDZ-Y-J70

    WDZ-Y-H70

    WDZ-Y-H90

    1

    Sức căng

    MPa

    ≥10. 0

    ≥10. 0

    ≥10. 0

    2

    Độ giãn dài khi đứt

    %

    ≥160

    ≥160

    ≥160

    3

    Buồng lão hóa không khí

     

     

     

     

    Nhiệt độ lão hóa

    oC

    100±2

    100±2

    110±2

    Thời gian lão hóa

    h

    168

    168

    240

    Tốc độ thay đổi độ bền kéo tối đa

    %

    ±25

    ±25

    ±25

    Tốc độ thay đổi độ giãn dài tối đa khi đứt

    %

    ±25

    ±25

    ±25

    4

    Biến dạng nhiệt

     

     

     

     

    Nhiệt độ thử nghiệm

    oC

    90±2

    90±2

    90±2

    Kết quả thí nghiệm

    %

    50

    50

    50

    5

    Điện trở suất 20oC

     · tôi

    ≥1. 0×1012

    ≥1. 0×1010

    ≥1. 0×1010

    6

    Điện trở suất ở nhiệt độ vận hành

     

     

     

     

    Nhiệt độ thử nghiệm

    oC

    70±1

    Điện trở suất

     · tôi

    2. 0×10số 8

    7

    Độ bền điện môi

    MV/tôi

    20

    18

    18

    số 8

    Thử nghiệm sốc nhiệt

     

     

     

     

    Nhiệt độ thử nghiệm

    oC

    130±3

    130±3

    130±3

    Thời gian kiểm tra

    %

    1

    1

    1

    Kết quả thí nghiệm

    Không nứt

    Không nứt

    Không nứt

    9

    Nhiệt độ va đập

     

     

     

     

    Nhiệt độ thử nghiệm

    oC

    -25

    -25

    -25

    Kết quả thí nghiệm

    Con số

    15/30

    15/30

    15/30

    10

    Kiểm tra khả năng chống ôzôn

     

     

     

     

    Nhiệt độ thử nghiệm

    oC

    25±2

    25±2

    Thời gian thử nghiệm

    h

    hai mươi bốn

    hai mươi bốn

    Nồng độ ozon

    trang/phút

    250~300

    250~300

    Kết quả thí nghiệm

    Không nứt

    Không nứt

    11

    Thử nghiệm ngâm nước nóng

     

     

     

     

    Nhiệt độ thử nghiệm

    oC

    70±2

    70±2

    Thời gian thử nghiệm

    h

    168

    168

    Tốc độ thay đổi độ bền kéo tối đa

    %

    ±30

    ±30

    Tốc độ thay đổi độ giãn dài tối đa khi đứt

    %

    ±35

    ±35

    12

    chỉ số oxy

    %

    28

    30

    30

    13

    Mật độ khói

     

     

     

     

    không có ngọn lửa

    350

    350

    350

    rực lửa

    100

    100

    100

    14

    Đốt cháy giải phóng khí axit

     

     

     

     

    Hàm lượng HCI và HBr

    %

    .50,5

    .50,5

    .50,5

    nội dung HF

    %

    .10,1

    .10,1

    .10,1

    giá trị pH

    4.3

    4.3

    4.3

    Độ dẫn điện

    μS/mm

    10

    10

    10

    15

    Nguy cơ độc tính của khói vật liệu

    Theo yêu cầu ứng dụng của sản phẩm, được đàm phán bởi các bên cung và cầu.

    GIẤY CHỨNG NHẬN

    65499f1kp2
    65499f1tcw
    65499f2mxp
    65499f27bj